Rùa biển là một trong những sinh vật biển cổ đại nhất trên hành tinh, với lịch sử tiến hóa kéo dài hơn 110 triệu năm. Những sinh vật tuyệt vời này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển mà còn là biểu tượng văn hóa ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về chế độ ăn uống, đặc điểm sinh học và các nỗ lực bảo tồn rùa biển tại Việt Nam.
Rùa biển ăn gì? Chế độ dinh dưỡng của các loài rùa biển
Chế độ ăn của rùa biển rất đa dạng và khác nhau tùy theo từng loài. Mỗi loài rùa biển đã tiến hóa với cấu trúc hàm và miệng đặc biệt để thích nghi với thức ăn chính của chúng.
Thức ăn chính của các loài rùa biển phổ biến
- Rùa da (Dermochelys coriacea): Chủ yếu ăn sứa, động vật phù du và các loài thủy tức. Hàm của chúng có cấu trúc đặc biệt với những gai nhọn trong cổ họng để giữ con mồi trơn trượt.
- Rùa xanh (Chelonia mydas): Khi còn nhỏ, chúng ăn tạp cả động vật và thực vật biển. Khi trưởng thành, rùa xanh chuyển sang chế độ ăn chay, chủ yếu là cỏ biển và tảo.
- Đồi mồi (Eretmochelys imbricata): Chuyên ăn bọt biển và san hô mềm. Mỏ của chúng nhọn và khỏe để có thể tách các sinh vật ra khỏi rạn san hô.
- Quản đồng (Caretta caretta): Có hàm rất mạnh, chuyên ăn động vật có vỏ cứng như cua, ốc, sò, hến và các loài giáp xác.
- Vích (Lepidochelys olivacea): Ăn tạp, bao gồm cá nhỏ, tôm, cua, thân mềm, sứa và tảo.
Sự thay đổi chế độ ăn theo độ tuổi của rùa biển
Thú vị là chế độ ăn của rùa biển thường thay đổi theo các giai đoạn phát triển:
- Giai đoạn con non: Hầu hết các loài rùa biển khi còn nhỏ đều có xu hướng ăn tạp và thường bắt mồi ở vùng nước gần bờ hoặc vùng biển khơi với nhiều sinh vật phù du.
- Giai đoạn trưởng thành: Khi lớn lên, chúng phát triển sở thích ăn uống chuyên biệt hơn. Ví dụ như rùa xanh chuyển từ ăn tạp sang ăn chay.
Vai trò sinh thái của rùa biển thông qua chế độ ăn
Chế độ ăn đa dạng của rùa biển đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái biển:
- Rùa xanh ăn cỏ biển giúp “cắt tỉa” các đồng cỏ biển, thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của các bãi cỏ.
- Đồi mồi kiểm soát số lượng bọt biển, tạo không gian cho san hô phát triển.
- Rùa da kiểm soát số lượng sứa, giúp cân bằng quần thể sinh vật phù du.
- Quản đồng giúp kiểm soát số lượng động vật có vỏ cứng.
Đặc điểm sinh học và phân loại rùa biển
Để hiểu rõ hơn về rùa biển, chúng ta cần tìm hiểu về đặc điểm sinh học và cách phân loại khoa học của chúng.
Rùa biển thuộc lớp động vật nào?
Rùa biển thuộc lớp động vật Bò sát (Reptilia), bộ Rùa (Testudines), và họ Rùa biển (Cheloniidae) và Rùa da (Dermochelyidae). Chúng khác với rùa nước ngọt và rùa cạn ở nhiều đặc điểm thích nghi với môi trường biển.
Đặc điểm phân biệt rùa biển với các loài rùa khác:
- Có mai phẳng và hình giọt nước để bơi hiệu quả
- Chi trước biến đổi thành vây dài để bơi
- Không thể thu đầu và chân vào trong mai
- Tuyến muối đặc biệt gần mắt để bài tiết muối dư thừa
- Khả năng lặn sâu và nín thở trong thời gian dài
Các loài rùa biển trên thế giới và ở Việt Nam
Trên toàn thế giới có 7 loài rùa biển, và Việt Nam tự hào là nơi sinh sống của 5 loài:
- Rùa da (Dermochelys coriacea) – Loài rùa biển lớn nhất, có thể nặng đến 900kg
- Rùa xanh (Chelonia mydas) – Phổ biến nhất ở vùng biển Việt Nam
- Đồi mồi (Eretmochelys imbricata) – Có mai đẹp với các tấm sừng chồng lên nhau
- Quản đồng (Caretta caretta) – Có đầu to và mỏ khỏe
- Vích (Lepidochelys olivacea) – Loài nhỏ nhất trong số các loài rùa biển ở Việt Nam
Hai loài không xuất hiện ở Việt Nam là Rùa Kemp’s Ridley (Lepidochelys kempii) và Rùa lưng phẳng Úc (Natator depressus).
Vòng đời và đặc điểm sinh sản của rùa biển
Vòng đời của rùa biển vô cùng đặc biệt và đầy thách thức:
Quá trình rùa biển đẻ trứng
Rùa biển đẻ trứng theo một quy trình độc đáo:
- Di cư sinh sản: Rùa cái bơi hàng nghìn km trở về bãi biển nơi chúng được sinh ra để đẻ trứng.
- Lên bờ: Thường vào ban đêm, rùa cái bò lên bãi cát, tìm vị trí thích hợp, cách mép nước khoảng 20-60m.
- Đào ổ: Dùng vây sau đào hố sâu 40-50cm.
- Đẻ trứng: Đẻ từ 80-120 trứng trong một ổ, trứng mềm, tròn như bóng bàn.
- Lấp ổ: Sau khi đẻ xong, rùa cái lấp cát kỹ lưỡng và ngụy trang ổ trứng.
- Trở lại biển: Hoàn thành việc đẻ trứng, rùa mẹ trở lại biển, không tham gia chăm sóc con non.
Trong một mùa sinh sản, một con rùa cái có thể lên bờ đẻ trứng 2-8 lần, cách nhau khoảng 10-14 ngày.
Từ trứng đến rùa con
- Ấp nở: Trứng được ấp trong cát ấm khoảng 45-70 ngày tùy loài và nhiệt độ.
- Xác định giới tính: Nhiệt độ ổ trứng quyết định giới tính của rùa con – nhiệt độ cao (trên 30°C) cho ra nhiều cá thể cái, nhiệt độ thấp hơn cho ra nhiều cá thể đực.
- Nở đồng loạt: Rùa con thường nở đồng loạt vào ban đêm, tạo thành “đợt tràn” để tăng cơ hội sống sót.
- Hành trình ra biển: Rùa con định hướng bằng ánh sáng tự nhiên trên đường chân trời biển để tìm đường ra đại dương.
Tỷ lệ sống sót thấp
Chỉ khoảng 1/1000 rùa con sống sót đến tuổi trưởng thành do phải đối mặt với nhiều mối đe dọa từ thiên nhiên và con người.
Các loài rùa biển ở Việt Nam và đặc điểm
Việt Nam với bờ biển dài hơn 3.260km là nơi sinh sống và đẻ trứng của 5 trong số 7 loài rùa biển trên thế giới. Mỗi loài có những đặc điểm riêng biệt.
Rùa da – Loài rùa biển lớn nhất thế giới
Đặc điểm nhận dạng:
- Kích thước khổng lồ, dài đến 2m, nặng có thể đạt 900kg
- Mai màu đen có 7 gờ dọc, không có vảy sừng mà được bao phủ bởi da dày
- Có khả năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, cho phép chúng bơi trong vùng nước lạnh
Phân bố ở Việt Nam: Hiếm gặp, thỉnh thoảng xuất hiện ở vùng biển miền Trung và đảo Côn Đảo.
Rùa xanh – Loài phổ biến nhất ở Việt Nam
Đặc điểm nhận dạng:
- Mai màu nâu xanh đến xanh ô liu, có 4 cặp vảy bên
- Đầu tròn với mỏ ngắn, không móc
- Trưởng thành có thể dài 1-1,2m và nặng 150-200kg
- Tên “rùa xanh” đến từ màu mỡ xanh lục bên trong cơ thể, không phải màu mai
Phân bố ở Việt Nam: Đẻ trứng tại Côn Đảo, Phú Quốc, Hòn Cau (Bình Thuận), và một số đảo ở Quảng Ninh, Khánh Hòa.
Đồi mồi – Loài rùa biển có mai đẹp nhất
Đặc điểm nhận dạng:
- Mai có hình trái xoan với các tấm vảy sừng chồng lên nhau như mái ngói
- Mai có màu vàng nâu đến đỏ nâu với hoa văn phức tạp
- Đầu hẹp với mỏ nhọn như mỏ chim ưng
- Kích thước trung bình, dài khoảng 0,7-0,9m, nặng 45-70kg
Phân bố ở Việt Nam: Đẻ trứng tại Côn Đảo, Phú Quốc và một số đảo nhỏ ở miền Trung.
Quản đồng – Loài rùa biển có đầu to nhất
Đặc điểm nhận dạng:
- Đầu lớn không cân đối với cơ thể, có hàm rất khỏe
- Mai màu đỏ nâu đến nâu đất
- Trưởng thành dài khoảng 0,8-1,1m, nặng 70-170kg
- Vây trước ngắn và khỏe
Phân bố ở Việt Nam: Hiếm gặp, thỉnh thoảng xuất hiện ở vùng biển miền Trung và ít khi đẻ trứng tại Việt Nam.
Vích – Loài rùa biển nhỏ nhất ở Việt Nam
Đặc điểm nhận dạng:
- Mai gần tròn, màu xám xanh đến xám ô liu
- Đặc trưng với 6-9 cặp vảy sườn (các loài khác thường có 4-5 cặp)
- Kích thước nhỏ nhất trong các loài rùa biển ở Việt Nam, dài khoảng 0,6-0,7m, nặng 35-50kg
Phân bố ở Việt Nam: Đẻ trứng tại một số bãi biển ở miền Trung như Quảng Trị, Bình Thuận.
Con rùa biển tiếng anh là gì?
Con rùa biển tiếng Anh là “sea turtle” hoặc “marine turtle”. Các loài cụ thể có tên tiếng Anh như sau:
- Rùa da – Leatherback sea turtle
- Rùa xanh – Green sea turtle
- Đồi mồi – Hawksbill sea turtle
- Quản đồng – Loggerhead sea turtle
- Vích – Olive ridley sea turtle
Tình trạng bảo tồn và nguy cơ đe dọa rùa biển
Tất cả các loài rùa biển hiện đều đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng ở các mức độ khác nhau, từ “Sắp nguy cấp” đến “Cực kỳ nguy cấp” theo Danh sách Đỏ IUCN.
Các mối đe dọa chính đối với rùa biển
Rùa biển đang phải đối mặt với nhiều mối đe dọa, cả từ tự nhiên và con người:
Mối đe dọa từ con người
- Săn bắt trái phép: Rùa biển bị săn bắt để lấy thịt, trứng, mai và các bộ phận khác.
- Đánh bắt không chủ ý: Nhiều rùa biển chết do vô tình mắc vào lưới đánh cá, câu dài và các ngư cụ khác.
- Ô nhiễm biển: Rác thải nhựa, dầu tràn và các chất ô nhiễm khác gây hại nghiêm trọng cho rùa biển.
- Phát triển ven biển: Xây dựng resort, khu du lịch làm mất bãi đẻ trứng truyền thống.
- Ánh sáng nhân tạo: Làm rùa con mới nở bị mất phương hướng khi tìm đường ra biển.
Mối đe dọa từ tự nhiên và biến đổi khí hậu
- Biến đổi khí hậu: Nước biển dâng làm mất bãi đẻ; nhiệt độ tăng ảnh hưởng đến tỷ lệ giới tính (sinh ra nhiều cá thể cái hơn).
- Bão và xói lở: Có thể phá hủy ổ trứng và làm thay đổi hình dạng bãi biển.
- Thiên địch tự nhiên: Trứng và rùa con là mồi ngon của nhiều loài động vật như chim, cua, cáo, chó…
Tình trạng bảo tồn rùa biển tại Việt Nam
Tại Việt Nam, tất cả các loài rùa biển đều được bảo vệ nghiêm ngặt theo pháp luật:
- Nằm trong Sách Đỏ Việt Nam
- Được bảo vệ theo Nghị định 160/2013/NĐ-CP và Nghị định 64/2019/NĐ-CP
- Việt Nam là thành viên của Công ước CITES, cấm buôn bán quốc tế các loài rùa biển
Các khu bảo tồn rùa biển quan trọng ở Việt Nam:
- Vườn quốc gia Côn Đảo – nơi có bãi đẻ trứng rùa biển lớn nhất Việt Nam
- Khu bảo tồn biển Hòn Cau (Bình Thuận)
- Các khu bảo tồn ở Phú Quốc, Nha Trang và Quảng Ninh
Cách bảo vệ rùa biển – Hành động thiết thực
Mỗi người đều có thể đóng góp vào việc bảo vệ các loài rùa biển thông qua những hành động đơn giản nhưng hiệu quả.
Hành động cá nhân để bảo vệ rùa biển
Những việc đơn giản mà mỗi cá nhân có thể làm để góp phần bảo vệ rùa biển:
- Giảm sử dụng nhựa: Rùa biển thường nhầm túi nhựa với sứa – thức ăn yêu thích của chúng. Hãy sử dụng túi vải, bình nước tái sử dụng và từ chối ống hút nhựa.
- Không xả rác ra biển: Dọn rác khi đi biển và tham gia các hoạt động làm sạch bãi biển.
- Không mua sản phẩm từ rùa biển: Tránh mua đồ lưu niệm làm từ mai rùa, trứng rùa hoặc các sản phẩm khác từ rùa biển.
- Du lịch có trách nhiệm: Khi tham quan các khu vực có rùa biển, tuân thủ quy định, không làm phiền rùa, không sử dụng đèn flash chụp ảnh rùa đẻ trứng.
- Báo cáo hoạt động săn bắt trái phép: Thông báo cho cơ quan chức năng khi phát hiện hành vi săn bắt, buôn bán rùa biển.
Hỗ trợ các tổ chức bảo tồn rùa biển
Bạn có thể hỗ trợ các tổ chức đang nỗ lực bảo tồn rùa biển tại Việt Nam:
- Tình nguyện viên: Tham gia các chương trình tình nguyện bảo vệ rùa biển tại các khu bảo tồn như Côn Đảo, Hòn Cau.
- Đóng góp tài chính: Ủng hộ các tổ chức phi chính phủ làm việc về bảo tồn rùa biển như WWF Việt Nam, IUCN Việt Nam, MCD.
- Tuyên truyền, giáo dục: Chia sẻ thông tin về tầm quan trọng của việc bảo vệ rùa biển với bạn bè, gia đình và cộng đồng.
Các sáng kiến bảo tồn thành công
Một số mô hình bảo tồn rùa biển đã đạt được kết quả tích cực tại Việt Nam:
- Chương trình bảo tồn rùa biển Côn Đảo: Thành lập từ năm 1994, đã cứu hộ và thả về tự nhiên hàng trăm nghìn rùa con.
- Trạm bảo tồn rùa biển Hòn Cau: Bảo vệ bãi đẻ trứng và theo dõi quá trình sinh sản của rùa biển.
- Mô hình cộng đồng tham gia bảo tồn: Người dân địa phương được tập huấn và tham gia vào công tác tuần tra, bảo vệ bãi đẻ trứng.
Kết luận
Rùa biển là sinh vật biển kỳ diệu đã tồn tại trên Trái Đất hàng trăm triệu năm. Với chế độ ăn đa dạng từ cỏ biển, san hô đến sứa và động vật có vỏ, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái biển.
Việt Nam tự hào là nơi sinh sống của 5 trong số 7 loài rùa biển trên thế giới, nhưng đáng tiếc là tất cả đều đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do các hoạt động của con người và biến đổi khí hậu.